Phèn nhôm – Aluminum Sulfate – Al2(SO4)3
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng, tan chậm trong nước lạnh, không tan trong cồn.
Công thức hóa học: Al2(SO4)3 .17H2O
Quy cách và bảo quản: Chứa trong bao 50 kg, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Xuất xứ: Indonesia
Những ưu điểm và hạn chế
1. Ưu điểm vượt trội
- Phèn nhôm có năng lực keo tụ cao trong số các muối độc hại
- Ít độc, có sẵn trên thị trường, chi phí sử dụng thấp
- Dễ dàng kiểm soát khi sử dụng phèn nhôm cho quy trình keo tụ
2. Nhược điểm
- Sử dụng sẽ làm giảm pH, do đó khi sử dụng phải sử dụng thêm NaOH để làm tăng pH, dẫn đến tăng chi phí.
- Khi sử dụng hóa chất xử lý nước cần tính toán kỹ lưỡng sao cho vừa đủ lượng phèn cho nước cần keo tụ, khi cho quá lượng phèn nhôm hiện tượng keo tụ bị phá hủy không có tác dụng nữa.
- Khi sử dụng cần phải sử dụng thêm các chất trợ keo tụ và trợ lắng khi dùng phèn nhôm để giúp cho quá trình keo tụ hiệu quả hơn, dẫn đến chi phí sẽ tăng lên.
- Hàm lượng Al dư trong nước lớn hơn so với khi dùng chất tụ keo và có thể lớn hơn tiêu chuẩn với 0,2mg/lít.
- Khả năng loại bỏ các chất hữu cơ tan và không tan cùng các kim loại nặng thường hạn chế. Ngoài ra, có thể làm tăng lượng SO4 trong nước thải sau xử lý là loại có độc tính đối với sinh vật.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.