Methyl IsoButyl Ketone (MIBK)
Ngoại quan: Methyl IsoButyl Ketone dạng lỏng, màu trắng trong suốt.
Công thức hóa học: C6H12O
Quy cách và bảo quản: 165kg/phuy, bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh lửa.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Ứng dụng :
– Methyl IsoButyl Ketone được sử dụng như một dung môi hòa tan nitrocellulose, polymers và các loại nhựa nguyên sinh khác.
– Là tiền chất của 6PPD, một chất được sử dụng trong các loại bánh xe cao su để chống sự tác động của khí ozone. 6PPD được điều chế từ việc ghép cặp khử MIBK với 4-aminodiphenylamine
– MIBK có tính tan trong nước thấp nên thường nên thường được dùng trong ly trích pha lỏng – lỏng. Nó có độ phân cực tương đương ethyl acetate nhưng ổn định hơn nhiều với các dung dịch acid, baz. Nó cũng được sử dụng để ly trích vàng, bạc và những kim loại quý khác từ dung dịch cyanua như những chất được tìm thấy trong các mỏ vàng để xác định mức độ của kim loại được hòa tan. Diisobutyl ketone (DIBK) cũng được sử dụng cho mục đích này.
Tính chất của Methyl IsoButyl Ketone (MIBK)
Methyl IsoButyl Ketone có những tính chất đặc trưng sau:
- Công thức hóa học: C6H12O
- Trạng thái: Chất lỏng trong suốt không màu, mùi dễ chịu.
- Tỷ trọng: 0,802g/ml
- Nhiệt độ sôi: 117 độ C
- Nhiệt độ đông đặc: – 84.7 độ C
- Tính tan trong nước:19.1 g/L
- Áp suất hơi: 2.1 kPa (ở 20 độ C)
- Độ nhớt: 0.58 cP (ở 20 độ C)
- Tính tan trong nước: ít tan trong nước.
- Nhiệt độ chớp cháy: 14 độ C, rất dễ cháy.
- Tính ổn định: ổn định ở điều kiện thường.
- MIBK là một chất hữu cơ có độ hòa tan khá thấp trong nước, do đó được dùng để trích ly pha lỏng – lỏng, độ phân cực tương tự như etyl acetate nhưng độ ổn định lớn hơn đối với acid và bazơ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.